STT Mã bưu cục  Tên bưu cục Địa chỉ 
 
1
973000 Bưu cục cấp 2 Đầm Dơi Khóm 4, Thị Trấn Đầm Dơi, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 858300)
2
973001 Bưu cục cấp 3 Dương Thị Cẩm Vân Khóm 4, Thị Trấn Đầm Dơi, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 857968)
3
973180 Bưu cục cấp 3 Tân Tiến Ấp Tân Long A, Xã Tân Tiến, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 852002)
4
973020 Điểm BĐVHX Tạ An Khương Nam Ấp Tân Thành B, Xã Tạ An Khương Nam, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 857800)
5
973040 Điểm BĐVHX Tân Đức Ấp Thuận Hòa, Xã Tân Đức, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 855015)
6
973061 Điểm BĐVHX Tân Thuận Ấp Lưu Hoa Thanh, Xã Tân Thuận, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 853009)
7
973090 Điểm BĐVHX Tạ An Khương Đông Ấp Tân Thới B, Xã Tạ An Khương Đông, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 859001)
8
973110 Điểm BĐVHX Tạ An Khương Ấp Tân Điền B, Xã Tạ An Khương, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 858900)
9
973130 Điểm BĐVHX Trần Phán Ấp Chà Là, Xã Trần Phán, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 851200)
10
973150 Điểm BĐVHX Tân Duyệt Ấp Đồng Tâm A, Xã Tân Duyệt, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 857857)
11
973212 Điểm BĐVHX Quách Phẩm Bắc Ấp Cây Kè, Xã Quách Phẩm Bắc, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 942015)
12
973200 Điểm BĐVHX Quách Phẩm Ấp Xóm Dừa, Xã Quách Phẩm, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 850406)
13
973070 Điểm BĐVHX Bàu Dừa Ấp Cái Ngay, Xã Thanh Tùng, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 854002)
14
973240 Điểm BĐVHX Vàm Đầm Ấp Vàm Đầm, Xã Nguyễn Huân, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 859103)
15
973241 Điểm BĐVHX Hồng Phước Ấp Hồng Phước, Xã Nguyễn Huân, Huyện Đầm Dơi (ÐT: 858901)
16
973332 Hòm thư Công cộng UBND Xã Tân Trung Ấp Thành Vọng, Xã Tân Trung, Huyện Đầm Dơi (ÐT: )
17
973315 Hòm thư Công cộng UBND Xã Tân Dân Ấp nam chánh, Xã Tân Dân, Huyện Đầm Dơi (ÐT: )
18
973292 Hòm thư Công cộng UBND Xã Ngọc Chánh Ấp Nam Chánh, Xã Ngọc Chánh, Huyện Đầm Dơi (ÐT: )