1 | 972300 | Bưu cục cấp 2 Trần Văn Thời | Khóm 1, Thị Trấn Trần Văn Thời, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 896180) |
2 | 972460 | Bưu cục cấp 3 Đá Bạc | Ấp Đá Bạc A, Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 897315) |
3 | 972490 | Bưu cục cấp 3 Khánh Hưng | Ấp Nhà Máy A, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 894216) |
4 | 972540 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Sông Đốc A | Khóm 3, Thị trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 0780.3890000) |
5 | 972550 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Sông Đốc B | Khóm 4, Thị trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 898615) |
6 | 972330 | Điểm BĐVHX Lợi An | Ấp Ông Tự, Xã Lợi An, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 896503) |
7 | 972350 | Điểm BĐVHX Khánh Bình Đông | Ấp 6, Xã Khánh Bình Đông, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 912015) |
8 | 972366 | Điểm BĐVHX Kiểu Mẫu | Ấp 12a, Xã Khánh Bình Đông, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: ) |
9 | 972367 | Điểm BĐVHX Lý Tự Trọng | Ấp Rạch Nhum, Xã Khánh Bình Đông, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 3899898) |
10 | 972380 | Điểm BĐVHX Khánh Bình | Ấp 19/5, Xã Khánh Bình, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 896502) |
11 | 972400 | Điểm BĐVHX Trần Hợi | Ấp 10a, Xã Trần Hợi, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 894201) |
12 | 972401 | Điểm BĐVHX Nông Trường U Minh | Ấp 1, Xã Trần Hợi, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 894715) |
13 | 972426 | Điểm BĐVHX Vồ Dơi | Ấp Vồ Dơi, Xã Trần Hợi, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 896504) |
14 | 972440 | Điểm BĐVHX Khánh Bình Tây Bắc | Ấp Mũi Tràm A, Xã Khánh Bình Tây Bắc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 897535) |
15 | 972450 | Điểm BĐVHX LNT Trần Văn Thời | Ấp Mũi Tràm A, Xã Khánh Bình Tây Bắc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 895815) |
16 | 972461 | Điểm BĐVHX Vàm Hòn Đá Bạc | Ấp Kênh Hòn, Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 897800) |
17 | 972478 | Điểm BĐVHX Nông Trường 402 | Ấp Cơi 6b, Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 897080) |
18 | 972520 | Điểm BĐVHX Khánh Hải | Ấp Trùm Thuật B, Xã Khánh Hải, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 896504) |
19 | 972530 | Điểm BĐVHX Chủ Mía | Ấp Liên Hòa, Xã Khánh Hải, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 920180) |
20 | 972491 | Điểm BĐVHX Cầu chữ Y | Ấp Bình Minh 2, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 924015) |
21 | 972492 | Điểm BĐVHX Rạch Lùm | Ấp Rạch Lùm B, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: ) |
22 | 972590 | Điểm BĐVHX Đất Cháy | Ấp Đất Cháy, Xã Phong Lạc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 895302) |
23 | 972591 | Điểm BĐVHX Mỹ Bình | Ấp Mỹ Bình, Xã Phong Lạc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 895800) |
24 | 972592 | Điểm BĐVHX Rạch Bần | Ấp Rạch Bần A, Xã Phong Lạc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 928666) |
25 | 972643 | Điểm BĐVHX Khóm 6 TT Sông đốc | Khóm 6, Thị trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 3915616) |
26 | 972570 | Điểm BĐVHX Phong Điền | Ấp Công điền, Xã Phong Điền, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 894400) |
27 | 972600 | Điểm BĐVHX Khánh Lộc | Ấp Rạch Ruộng A, Xã Khánh Lộc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 895888) |
28 | 972601 | Điểm BĐVHX Trảng Cò | Ấp Trảng Cò, Xã Khánh Lộc, Huyện Trần Văn Thời (ÐT: 895889) |